Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1975 Ất Mão

Bạn là nam sinh năm 1975 Ất Mão, muốn biết khi kết hôn sẽ hợp với tuổi nào. Không nên tiến tới hôn nhân với những tuổi nào. Để có một gia đình hạnh phúc trọn vẹn trong tương lai sắp tới. Dưới đây là nội dung chi tiết xem tuổi kết hôn cho nam tuổi Ất Mão 1975.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh

Giới tính

Thông tin tử vi nam tuổi Ất Mão 1975

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1975
Tuổi âm Ất Mão
Mệnh tuổi bạn Đại Khê Thủy
Cung phi Đoài
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Mão 1975

Để đánh giá nam tuổi Ất Mão 1975 phù hợp và nên tránh kết hôn với tuổi nào cần dựa vào nhiều tiêu chí. Qua đó có thể biết được cuộc sống hôn nhân sau này ra sao. Con cái có hiếu thảo, ngoan ngoãn hay không. Có thể cùng nhau xây dựng một tương lai tươi đẹp trong tương lai. Thông tin chi tiết như bảng dưới đây:

Nữ sinh năm 1963
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1983
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1973
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1970
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão - Tuất ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1966
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1960
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão - Tý ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Ngọ ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1965
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1980
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Mão - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Ất Mão 1975

Nữ sinh 1986
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1969
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Dậu ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1985
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1977
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1971
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1968
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1967
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1964
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1962
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1976
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Mão - Thìn ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nữ sinh 1961
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Mão - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Trên đây là danh sách những tuổi hợp và không hợp kết hôn với nam tuổi Ất Mão. Qua đây bạn có thể đưa ra đánh giá cũng như lựa chọn phù hợp cho mình. Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc viên mãn trong tương lai.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: