Danh sách những ngày hắc đạo của tháng 12 năm 2022
Bạn muốn biết các ngày hắc đạo trong tháng này để triển khai các việc liên quan đến phần âm. Hay tránh tiến hành những công việc trọng đại vào những ngày này. Sau đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 12 năm 2022. Với công việc không thể hoãn lại mà bắt buộc phải làm thì hãy chọn giờ đẹp để tiến hành.
Ngày xấu tháng 12 năm 2022
Ngày hắc đạo là những ngày xấu, không phù hợp cho những việc quan trọng. Cần tránh tiến hành các việc lớn, tuy nhiên lại thích hợp với những việc thiên về phần âm. Như xây, cất mộ,… thì phải tiến hành vào những ngày này mới tốt. Bên dưới là danh sách chi tiết những ngày hắc đạo trong tháng 12 năm 2022.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Bảy | Dương lịch: 3/12/2022 Âm lịch: 10/11/2022 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 5/12/2022 Âm lịch: 12/11/2022 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 6/12/2022 Âm lịch: 13/11/2022 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 8/12/2022 Âm lịch: 15/11/2022 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 11/12/2022 Âm lịch: 18/11/2022 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 12/12/2022 Âm lịch: 19/11/2022 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 15/12/2022 Âm lịch: 22/11/2022 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 17/12/2022 Âm lịch: 24/11/2022 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/12/2022 Âm lịch: 25/11/2022 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 20/12/2022 Âm lịch: 27/11/2022 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 25/12/2022 Âm lịch: 3/12/2022 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 26/12/2022 Âm lịch: 4/12/2022 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 29/12/2022 Âm lịch: 7/12/2022 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 31/12/2022 Âm lịch: 9/12/2022 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Phía trên là danh sách các ngày xấu trong tháng 12 năm 2022. Cho bạn tham khảo và lựa chọn ngày giờ phù hợp với mục đích và tính chất của công việc. Khiến mọi việc được tiến triển thuận lợi, suôn sẻ như dự tính của bạn.