Danh sách ngày tốt giờ đẹp trong tháng 2 năm 2027
Chúng tôi cung cấp danh sách những ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2027. Vào những ngày này bạn có thể tiến hành những công việc trọng đại. Nhưng lưu ý cần tránh những việc liên quan đến phần âm. Vì những việc này chỉ nên triển khai vào ngày hắc đạo.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 2 năm 2027
Dưới đây là những ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2027. Rất thích hợp cho những việc trọng đại như cưới hỏi, làm nhà, v.v. Hoặc tiến hành các công việc lớn nhỏ khác đều được. Sẽ mang lại nhiều tài lộc, may mắn. Tránh được khó khăn và những điều không may.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/2/2027 Âm lịch: 25/12/2026 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 2/2/2027 Âm lịch: 26/12/2026 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/2/2027 Âm lịch: 27/12/2026 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/2/2027 Âm lịch: 28/12/2026 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 5/2/2027 Âm lịch: 29/12/2026 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/2/2027 Âm lịch: 1/1/2027 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/2/2027 Âm lịch: 2/1/2027 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/2/2027 Âm lịch: 3/1/2027 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/2/2027 Âm lịch: 4/1/2027 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/2/2027 Âm lịch: 5/1/2027 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/2/2027 Âm lịch: 6/1/2027 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/2/2027 Âm lịch: 7/1/2027 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Bảy | Dương lịch: 13/2/2027 Âm lịch: 8/1/2027 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/2/2027 Âm lịch: 9/1/2027 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/2/2027 Âm lịch: 10/1/2027 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 16/2/2027 Âm lịch: 11/1/2027 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/2/2027 Âm lịch: 12/1/2027 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/2/2027 Âm lịch: 13/1/2027 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 19/2/2027 Âm lịch: 14/1/2027 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/2/2027 Âm lịch: 15/1/2027 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/2/2027 Âm lịch: 16/1/2027 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 22/2/2027 Âm lịch: 17/1/2027 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/2/2027 Âm lịch: 18/1/2027 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/2/2027 Âm lịch: 19/1/2027 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 25/2/2027 Âm lịch: 20/1/2027 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/2/2027 Âm lịch: 21/1/2027 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/2/2027 Âm lịch: 22/1/2027 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 28/2/2027 Âm lịch: 23/1/2027 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 2 năm 2027
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
125 | 226 | 327 | 428 | 529 | 61/1 | |
72 | 83 | 94 | 105 | 116 | 127 | 138 |
149 | 1510 | 1611 | 1712 | 1813 | 1914 | 2015 |
2116 | 2217 | 2318 | 2419 | 2520 | 2621 | 2722 |
2823 |
Với danh sách các ngày hoàng đạo trên, hy vọng bạn sẽ chọn được ngày phù hợp. Giúp bạn và gia đình lên kế hoạch và có những dự tính tốt nhất cho công việc. Để mọi việc diễn ra thuận lợi và tốt đẹp. Đem tới kết quả thành công và mỹ mãn nhất.