Danh sách ngày tốt giờ đẹp trong tháng 12 năm 2026
Chúng tôi cung cấp danh sách những ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2026. Vào những ngày này bạn có thể tiến hành những công việc trọng đại. Nhưng lưu ý cần tránh những việc liên quan đến phần âm. Vì những việc này chỉ nên triển khai vào ngày hắc đạo.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 12 năm 2026
Dưới đây là những ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 2026. Rất thích hợp cho những việc trọng đại như cưới hỏi, làm nhà, v.v. Hoặc tiến hành các công việc lớn nhỏ khác đều được. Sẽ mang lại nhiều tài lộc, may mắn. Tránh được khó khăn và những điều không may.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Ba | Dương lịch: 1/12/2026 Âm lịch: 23/10/2026 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 2/12/2026 Âm lịch: 24/10/2026 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 3/12/2026 Âm lịch: 25/10/2026 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 4/12/2026 Âm lịch: 26/10/2026 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 5/12/2026 Âm lịch: 27/10/2026 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 6/12/2026 Âm lịch: 28/10/2026 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 7/12/2026 Âm lịch: 29/10/2026 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 8/12/2026 Âm lịch: 30/10/2026 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 9/12/2026 Âm lịch: 1/11/2026 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 10/12/2026 Âm lịch: 2/11/2026 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Sáu | Dương lịch: 11/12/2026 Âm lịch: 3/11/2026 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Bảy | Dương lịch: 12/12/2026 Âm lịch: 4/11/2026 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thanh Long |
Chủ nhật | Dương lịch: 13/12/2026 Âm lịch: 5/11/2026 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Minh Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 14/12/2026 Âm lịch: 6/11/2026 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 15/12/2026 Âm lịch: 7/11/2026 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 16/12/2026 Âm lịch: 8/11/2026 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Năm | Dương lịch: 17/12/2026 Âm lịch: 9/11/2026 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 18/12/2026 Âm lịch: 10/11/2026 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 19/12/2026 Âm lịch: 11/11/2026 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Ngọc Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 20/12/2026 Âm lịch: 12/11/2026 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 21/12/2026 Âm lịch: 13/11/2026 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 22/12/2026 Âm lịch: 14/11/2026 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Tư Mệnh |
Thứ Tư | Dương lịch: 23/12/2026 Âm lịch: 15/11/2026 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Năm | Dương lịch: 24/12/2026 Âm lịch: 16/11/2026 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thanh Long |
Thứ Sáu | Dương lịch: 25/12/2026 Âm lịch: 17/11/2026 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Minh Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 26/12/2026 Âm lịch: 18/11/2026 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Chủ nhật | Dương lịch: 27/12/2026 Âm lịch: 19/11/2026 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Hai | Dương lịch: 28/12/2026 Âm lịch: 20/11/2026 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Kim Quỹ |
Thứ Ba | Dương lịch: 29/12/2026 Âm lịch: 21/11/2026 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Tư | Dương lịch: 30/12/2026 Âm lịch: 22/11/2026 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 31/12/2026 Âm lịch: 23/11/2026 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Ngọc Đường |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 12 năm 2026
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
123 | 224 | 325 | 426 | 527 | ||
628 | 729 | 830 | 91/11 | 102 | 113 | 124 |
135 | 146 | 157 | 168 | 179 | 1810 | 1911 |
2012 | 2113 | 2214 | 2315 | 2416 | 2517 | 2618 |
2719 | 2820 | 2921 | 3022 | 3123 |
Với danh sách các ngày hoàng đạo trên, hy vọng bạn sẽ chọn được ngày phù hợp. Giúp bạn và gia đình lên kế hoạch và có những dự tính tốt nhất cho công việc. Để mọi việc diễn ra thuận lợi và tốt đẹp. Đem tới kết quả thành công và mỹ mãn nhất.